VIETNAMESE
con mồi
vật bị săn
ENGLISH
prey
/preɪ/
quarry
Con mồi là động vật bị săn bắt làm thức ăn bởi động vật khác.
Ví dụ
1.
Con mồi nhanh chóng chạy trốn khỏi kẻ săn mồi.
The prey quickly fled from the predator.
2.
Con mồi vội vã chạy trốn khi kẻ săn mồi tiến đến.
The prey darted frantically as the predator approached.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Prey khi nói hoặc viết nhé!
Hunt prey – săn mồi
Ví dụ:
The lion hunted prey in the tall grass.
(Con sư tử săn mồi trong đám cỏ cao.)
Easy prey – con mồi dễ bắt
Ví dụ:
The injured deer became easy prey for the wolf.
(Con nai bị thương trở thành con mồi dễ bắt cho con sói.)
Stalk prey – rình mồi
Ví dụ:
The hawk stalked its prey from above.
(Con diều hâu rình mồi từ trên cao.)
Become prey – trở thành mồi
Ví dụ:
Small fish often become prey for larger predators.
(Cá nhỏ thường trở thành mồi cho những kẻ săn mồi lớn hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết