VIETNAMESE

con đội

kích, dụng cụ nâng

word

ENGLISH

jack

  
NOUN

/dʒæk/

lifter, hoist

“Con đội” là một thiết bị nâng cơ khí, thường dùng để nâng vật nặng hoặc xe trong sửa chữa.

Ví dụ

1.

Thợ sửa xe đã dùng con đội để nâng xe lên kiểm tra.

The mechanic used a jack to lift the car for inspection.

2.

Con đội thủy lực này có thể nâng được tới 2 tấn.

This hydraulic jack can handle up to 2 tons.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Jack nhé! check Jack of all trades - Người biết nhiều thứ nhưng không giỏi chuyên sâu ở lĩnh vực nào Ví dụ: He’s a jack of all trades, but he can’t solve this complex problem. (Anh ấy biết nhiều thứ, nhưng không thể giải quyết được vấn đề phức tạp này.) check Hit the jackpot - Gặt hái được thành công lớn hoặc may mắn Ví dụ: She hit the jackpot when she got that job offer. (Cô ấy đã gặp may mắn lớn khi nhận được lời mời làm việc đó.) check All work and no play makes Jack a dull boy - Làm việc mà không nghỉ ngơi sẽ làm cuộc sống nhàm chán Ví dụ: Take a break! All work and no play makes Jack a dull boy. (Hãy nghỉ ngơi đi! Làm việc mãi mà không giải trí sẽ khiến cuộc sống buồn tẻ.)