VIETNAMESE

con điên

người mất trí

word

ENGLISH

lunatic

  
NOUN

/ˈluːnətɪk/

madman, insane person

“Con điên” là cách gọi thô thiển chỉ người có hành động hoặc lời nói mất kiểm soát.

Ví dụ

1.

Con điên đó chạy qua đường la hét.

The lunatic ran across the street shouting.

2.

Ý tưởng con điên hóa ra lại rất xuất sắc.

The lunatic idea turned out to be brilliant.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lunatic nhé! check Mad person - Người điên Phân biệt: Mad person là cách diễn đạt gần nghĩa lunatic, nhưng thường dùng trong văn miêu tả hoặc nói suồng sã. Ví dụ: They thought he was a mad person because of his behavior. (Họ tưởng anh ta là người điên vì cách cư xử.) check Insane individual - Người loạn trí Phân biệt: Insane individual là cách diễn đạt trang trọng, dùng trong ngữ cảnh y học hoặc pháp luật, tương đương với lunatic. Ví dụ: The report described him as an insane individual with a history of violence. (Báo cáo mô tả anh ta là người loạn trí có tiền sử bạo lực.) check Mentally unstable person - Người tâm thần không ổn định Phân biệt: Mentally unstable person là cách nói mô tả y khoa, thay thế cho lunatic để tránh kỳ thị. Ví dụ: He was diagnosed as a mentally unstable person by doctors. (Anh ấy được bác sĩ chẩn đoán là người tâm thần không ổn định.)