VIETNAMESE
chip
vi mạch, mạch tích hợp
ENGLISH
chip
/tʃɪp/
microchip, IC
“Chip” là một mạch tích hợp rất nhỏ, được sử dụng trong các thiết bị điện tử để thực hiện các chức năng xử lý.
Ví dụ
1.
Con chip xử lý của máy tính đã được nâng cấp để cải thiện hiệu suất.
The computer's processor chip was upgraded for better performance.
2.
Điện tử hiện đại phụ thuộc nhiều vào các chip tiên tiến.
Modern electronics rely heavily on advanced chips.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Chip nhé!
A chip on one’s shoulder - Mang mối hận thù hoặc sự tức giận
Ví dụ:
He has a chip on his shoulder about being overlooked for the promotion.
(Anh ấy mang mối hận vì bị bỏ qua khi xét thăng chức.)
A chip off the old block - Người có tính cách hoặc ngoại hình giống cha mẹ
Ví dụ:
He’s a chip off the old block, just like his father.
(Anh ấy giống hệt bố mình.)
When the chips are down - Khi gặp khó khăn hoặc thử thách lớn
Ví dụ:
When the chips are down, true friends will support you.
(Khi gặp khó khăn, bạn bè thật sự sẽ ủng hộ bạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết