VIETNAMESE

con bạc

word

ENGLISH

gambler

  
NOUN

/ˈɡæmblər/

Con bạc là người thường xuyên tham gia vào các hoạt động cá cược hoặc đánh bạc, thường có xu hướng nghiện cờ bạc.

Ví dụ

1.

Người con bạc đã mất hết tiền trong casino.

The gambler lost all his money in the casino.

2.

Nhiều con bạc thấy khó khăn để bỏ khi đã bắt đầu.

Many gamblers find it hard to quit once they start.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của gambler nhé! check Betting addict – Người nghiện cá cược Phân biệt: Betting addict tập trung vào sự nghiện cá cược, thường liên quan đến chứng nghiện đánh bạc nặng hơn gambler. Ví dụ: His life was ruined because he was a betting addict. (Cuộc đời anh ta bị hủy hoại vì nghiện cá cược.) check Wagerer – Người đặt cược Phân biệt: Wagerer là một từ đồng nghĩa ít phổ biến hơn của gambler, chỉ đơn thuần là người đặt cược mà không ám chỉ việc nghiện ngập. Ví dụ: The wagerer placed a huge bet on the horse race. (Người đặt cược đã đặt một số tiền lớn vào cuộc đua ngựa.) check Risk-taker – Người thích mạo hiểm Phân biệt: Risk-taker không chỉ liên quan đến đánh bạc mà còn chỉ những người sẵn sàng chấp nhận rủi ro trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Ví dụ: Being a risk-taker, he invested all his money in the stock market. (Là một người thích mạo hiểm, anh ta đã đầu tư toàn bộ tiền của mình vào thị trường chứng khoán.) check Casino-goer – Người thường xuyên đến sòng bạc Phân biệt: Casino-goer mô tả người thường xuyên đến sòng bạc, nhưng không nhất thiết phải là người nghiện cờ bạc. Ví dụ: He was a frequent casino-goer who enjoyed the thrill of gambling. (Anh ta là một người thường xuyên đến sòng bạc, thích cảm giác hồi hộp của việc đánh bạc.)