VIETNAMESE

con ấy

người đó, vật đó

word

ENGLISH

that one

  
PRONOUN

/ðæt wʌn/

that person, that thing

“Con ấy” là cách gọi chỉ định một người hoặc vật cụ thể được nhắc đến.

Ví dụ

1.

Con ấy thuộc về tôi.

That one belongs to me.

2.

Con ấy rất đắt.

That one is quite expensive.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của that one nhé! check The one over there - Cái ở đằng kia Phân biệt: The one over there là cách diễn đạt cụ thể thay cho that one, thường dùng trong chỉ định sự vật trong tầm nhìn. Ví dụ: I prefer the one over there — it looks newer. (Tôi thích cái ở đằng kia hơn — trông nó mới hơn.) check That particular item - Món đó Phân biệt: That particular item dùng khi nhấn mạnh sự lựa chọn cụ thể trong nhiều thứ, tương đương với that one trong văn viết trang trọng hơn. Ví dụ: Why did you choose that particular item? (Tại sao bạn lại chọn món đó?) check That specific one - Cái cụ thể đó Phân biệt: That specific one là cách diễn đạt rõ ràng, dùng khi muốn xác nhận rõ vật thể đang nói đến, đồng nghĩa với that one. Ví dụ: Yes, I meant that specific one on the shelf. (Vâng, tôi nói đến đúng cái đó trên kệ.)