VIETNAMESE
cõi cực lạc
thiên đường, vườn địa đàng
ENGLISH
Eden
/ˈiː.dən/
paradise, heavenly garden
“Cõi cực lạc” là nơi hạnh phúc tối thượng, hoàn toàn không có đau khổ, thường được so sánh với thiên đường hoặc vườn địa đàng.
Ví dụ
1.
Nhiều văn bản tôn giáo miêu tả cõi cực lạc như nơi ở hoàn hảo.
Many religious texts describe Eden as the perfect abode.
2.
Cõi cực lạc biểu trưng cho hạnh phúc vĩnh cửu và ân sủng thần thánh.
Eden symbolizes eternal happiness and divine grace.
Ghi chú
Từ Cõi cực lạc là một từ vựng thuộc lĩnh vực tôn giáo và triết học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khái niệm liên quan đến thiên đường và sự giác ngộ nhé!
Pure Land - Tịnh độ
Ví dụ: Many Buddhists strive to be reborn in the Pure Land after death.
(Nhiều Phật tử mong được tái sinh vào Tịnh độ sau khi chết.)
Paradise - Thiên đường
Ví dụ: Some religions believe that good deeds lead to paradise.
(Một số tôn giáo tin rằng làm việc thiện sẽ dẫn đến thiên đường.)
Nirvana - Niết bàn
Ví dụ: Enlightenment allows the soul to reach Nirvana, free from suffering.
(Giác ngộ giúp linh hồn đạt đến Niết bàn, giải thoát khỏi đau khổ.)
Elysium - Cõi thần tiên
Ví dụ: In Greek mythology, heroes rest in Elysium after their journey.
(Trong thần thoại Hy Lạp, những anh hùng an nghỉ tại cõi thần tiên sau cuộc hành trình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết