VIETNAMESE

cọc chèo

anh em cọc chèo

ENGLISH

co-brother-in-law

  
NOUN

/koʊ-ˈbrʌðər-ɪn-lɔ/

Cọc chèo là từ lóng để chỉ những người đàn ông có vợ là chị em ruột của nhau.

Ví dụ

1.

Các cọc chèo rất thân thiết với nhau.

The co-brothers-in-law are very close friends.

2.

Tôi không thể tin được bây giờ chúng ta đã là cọc chèo của nhau!

I can't believe we're now each other's co-brother-in-law!

Ghi chú

Hậu tố "-in-law" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ gia đình thông qua hôn nhân hoặc thông qua quan hệ hôn nhân của người khác. Cùng DOL tìm hiểu một số từ với hậu tố "-in-law" nhe: + Brother-in-law: Anh rể hoặc em rể. + Sister-in-law: Chị vợ hoặc em vợ. + Mother-in-law: Mẹ vợ hoặc mẹ chồng. + Father-in-law: Cha vợ hoặc cha chồng. + Son-in-law: Con rể. + Daughter-in-law: Con dâu.