VIETNAMESE

cổ vũ tinh thần

khích lệ tinh thần

word

ENGLISH

uplift spirit

  
PHRASE

/ˈʌplɪft ˈspɪrɪt/

boost morale

“Cổ vũ tinh thần” là việc khích lệ tâm trạng hoặc động viên tinh thần người khác.

Ví dụ

1.

Những lời khích lệ cổ vũ tinh thần trong lúc khó khăn.

Words of encouragement uplift spirit during tough times.

2.

Một lời tử tế có thể cổ vũ tinh thần và tạo động lực.

A kind word can uplift spirit and create motivation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ spirit khi nói hoặc viết nhé! check Lift someone’s spirit – nâng tinh thần ai đó Ví dụ: Her words really lifted my spirit during tough times. (Lời nói của cô ấy thực sự nâng tinh thần tôi trong thời điểm khó khăn) check Keep your spirits up – giữ vững tinh thần Ví dụ: Try to keep your spirits up, things will get better. (Cố gắng giữ vững tinh thần, mọi chuyện sẽ tốt hơn thôi) check Team spirit – tinh thần đồng đội Ví dụ: Good team spirit is essential for any group success. (Tinh thần đồng đội tốt là yếu tố thiết yếu cho thành công của bất kỳ nhóm nào) check Fighting spirit – tinh thần chiến đấu Ví dụ: Despite the loss, the team showed amazing fighting spirit. (Dù thua cuộc, đội vẫn thể hiện tinh thần chiến đấu tuyệt vời)