VIETNAMESE

Người cổ vũ

Người động viên, Cổ động viên

word

ENGLISH

Cheerleader

  
NOUN

/ˈʧɪəˌliːdə/

Supporter, Encourager

“Người cổ vũ” là người ủng hộ hoặc động viên tinh thần trong các sự kiện hoặc hoạt động.

Ví dụ

1.

Người cổ vũ nâng cao tinh thần và tiếp thêm năng lượng cho đội trong các trận đấu.

Cheerleaders boost morale and energize teams during games.

2.

Sự nhiệt tình của người cổ vũ đã làm phấn chấn cả đám đông.

The cheerleader's enthusiasm uplifted the entire crowd.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cheerleadernnhé! check Supporter – Người ủng hộ Phân biệt: Supporter là thuật ngữ chung hơn, chỉ những người ủng hộ một đội, cá nhân hoặc mục tiêu cụ thể. Ví dụ: The supporter waved the team’s flag enthusiastically. (Người ủng hộ đã vẫy cờ của đội với sự nhiệt tình.) check Fan – Người hâm mộ Phân biệt: Fan nhấn mạnh tình yêu và sự quan tâm mạnh mẽ đối với một đội hoặc cá nhân, thường trong thể thao hoặc giải trí. Ví dụ: The fan cheered loudly during the match. (Người hâm mộ đã cổ vũ to trong trận đấu.) check Motivator – Người tạo động lực Phân biệt: Motivator nhấn mạnh vai trò truyền cảm hứng và động viên, không chỉ trong bối cảnh thể thao. Ví dụ: She acted as a motivator for her team in tough times. (Cô ấy đóng vai trò là người tạo động lực cho đội mình trong những thời điểm khó khăn.)