VIETNAMESE

cố vấn tài chính

ENGLISH

financial advisor

  
NOUN

/fəˈnænʃəl ædˈvaɪzər/

Cố vấn tài chính là người cung cấp các lời khuyên về tài chính, đầu tư, quản lý rủi ro và các vấn đề liên quan đến tài chính cho khách hàng cá nhân hoặc tổ chức.

Ví dụ

1.

Các cố vấn tài chính đề nghị một danh mục đầu tư đa dạng.

The financial advisor recommended a diversified portfolio.

2.

Chuyên gia trẻ tuổi đã tìm kiếm lời khuyên từ một cố vấn tài chính về quản lý nợ.

The young professional sought advice from a financial advisor on managing debt.

Ghi chú

Cả ba từ "consultant," "advisor," và "counselor" đều liên quan đến việc cung cấp các lời khuyên và hướng dẫn cho người khác, tuy nhiên chúng có các ý nghĩa và vai trò khác nhau. Cùng DOL phân biệt nhé! - Consultant (tư vấn viên): Một người tư vấn có thể được thuê để cung cấp kiến ​​thức và kinh nghiệm của mình trong một lĩnh vực cụ thể để giúp người khác giải quyết một vấn đề hoặc đạt được một mục tiêu. Người tư vấn thường làm việc cho các tổ chức và công ty và có thể được thuê để giúp cải thiện hoạt động, tăng hiệu quả và lợi nhuận. - Advisor (cố vấn): Một người cố vấn thường được coi là một người đưa ra các lời khuyên và định hướng cho người khác. Người cố vấn thường làm việc trong lĩnh vực tư vấn tài chính hoặc luật, và họ có thể giúp người khác đưa ra quyết định thông minh về đầu tư (investment), thuế (taxation), kế hoạch tài chính (financial plan) và hành vi kinh doanh (business behavior). - Counselor (cố vấn tâm lý): Một người cố vấn tâm lý có trách nhiệm cung cấp các lời khuyên và hướng dẫn cho người khác trong việc giải quyết các vấn đề tâm lý và trái ngược cảm xúc. Người cố vấn tâm lý có thể giúp người khác vượt qua những khó khăn trong cuộc sống, phát triển tình cảm và quan hệ và cải thiện chất lượng cuộc sống.