VIETNAMESE

có trời mới biết

không ai biết, chỉ trời biết

word

ENGLISH

only heaven knows

  
PHRASE

/ˈəʊn.li ˈhɛv.ən nəʊz/

God knows, nobody knows

“Có trời mới biết” là cụm từ ám chỉ sự không rõ ràng, chỉ có đấng tối cao mới hiểu.

Ví dụ

1.

Có trời mới biết chuyện gì đã xảy ra với con tàu mất tích.

Only heaven knows what happened to the lost ship.

2.

Có trời mới biết tại sao các ngôi sao lại sáng như vậy.

Only heaven knows why the stars shine so brightly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của only heaven knows nhé! check God knows - Trời mới biết Phân biệt: God knows là cách nói gần gũi và phổ biến nhất thay cho only heaven knows, thường dùng để diễn tả sự bất lực hoặc khó hiểu. Ví dụ: God knows why he did that. (Trời mới biết vì sao anh ta làm vậy.) check Heaven only knows - Chỉ trời mới biết Phân biệt: Heaven only knows là phiên bản đảo của only heaven knows, mang cùng sắc thái cảm thán. Ví dụ: Heaven only knows what’s going to happen next. (Chỉ trời mới biết chuyện gì sẽ xảy ra tiếp theo.) check No one knows for sure - Không ai biết chắc Phân biệt: No one knows for sure là cách nói trung tính hơn only heaven knows, thường dùng trong văn viết khách quan hoặc thận trọng. Ví dụ: No one knows for sure what the future holds. (Không ai biết chắc tương lai sẽ ra sao.)