VIETNAMESE

có trách nhiệm về

Chịu trách nhiệm cho

ENGLISH

be responsible for

  
VERB

/bi riˈspɑnsəbəl fɔr/

Có trách nhiệm về nghĩa là phải chịu trách nhiệm hoặc phải quản lý điều gì đó.

Ví dụ

1.

Điều quan trọng là phải có trách nhiệm về hành động của bạn.

It's important to be responsible for your actions.

2.

Là cha mẹ, nhiệm vụ của tôi là dạy con cái có trách nhiệm về hành vi của mình.

As a parent, it's my job to teach my children to be responsible for their behavior.

Ghi chú

Cùng phân biệt responsibility (trách nhiệm) và accountability (trách nhiệm giải trình) nhé! - responsibility thường được hiểu là việc phải làm, như là bổn phận, nghĩa vụ. Ví dụ: She takes her responsibilities as a nurse very seriously. (Cô ấy rất coi trọng trách nhiệm của mình với tư cách là một y tá.) - accountability có nghĩa rộng hơn responsibility, không chỉ có nghĩa là những việc phải làm, mà còn bao gồm việc đứng ra nhận và chịu trách nhiệm về kết quả thực hiện những việc đó. Ví dụ: Accountability is important these days, and managers aren't always willing to adopt risky strategies. (Trách nhiệm giải trình ngày nay rất quan trọng và các nhà quản lý không phải lúc nào cũng sẵn sàng áp dụng các chiến lược rủi ro.)