VIETNAMESE

nhỏ dần

giảm dần, giảm từ từ, hạ dần

ENGLISH

diminish

  
VERB

/dɪˈmɪnɪʃ/

decrease, decline, reduce

Nhỏ dần là quá trình giảm dần về kích thước, số lượng hoặc cường độ một cách chậm rãi và ổn định theo thời gian.

Ví dụ

1.

Tiếng ồn từ bữa tiệc bắt đầu nhỏ dần.

The noise from the party began to diminish.

2.

Ảnh hưởng của anh ấy đã trở nên nhỏ dần theo thời gian.

His influence has diminished with time.

Ghi chú

Cùng phân biệt decrease, diminish và reduce nhé! - Decrease: được sử dụng khi muốn diễn tả sự giảm số lượng hoặc mức độ của một thứ gì đó. Ví dụ: The number of students in the class decreased from 30 to 25 after the summer break. (Số học sinh trong lớp giảm từ 30 xuống 25 sau kỳ nghỉ hè.) - Diminish: có nghĩa tương tự như decrease, nhưng thường được sử dụng để diễn tả sự giảm dần và nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: The sound of the music gradually diminished as the party came to an end. (Âm nhạc dần giảm khi buổi tiệc kết thúc.) - Reduce: được sử dụng khi muốn diễn tả việc giảm thiểu hoặc cắt giảm một thứ gì đó một cách rõ ràng hoặc có tính chất toàn diện hơn. Ví dụ: We need to reduce our expenses if we want to save more money. (Chúng ta cần giảm chi phí nếu muốn tiết kiệm tiền hơn.)