VIETNAMESE
cố
nỗ lực
ENGLISH
try
/traɪ/
strive
“Cố” là hành động nỗ lực để đạt được điều gì đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy sẽ cố hết sức để thành công.
She will try her best to succeed.
2.
Cô ấy sẽ cố gắng hơn vào lần tới.
She will try harder next time.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ try khi nói hoặc viết nhé!
Try again – thử lại
Ví dụ:
Don’t give up! Just try again.
(Đừng bỏ cuộc! Hãy thử lại đi)
Try your best – cố gắng hết sức
Ví dụ:
All you need to do is try your best.
(Tất cả những gì bạn cần làm là cố gắng hết sức)
Try to focus – cố gắng tập trung
Ví dụ:
Please try to focus during the lecture.
(Làm ơn cố gắng tập trung trong buổi giảng nhé)
Try something new – thử điều gì mới
Ví dụ:
You should try something new once in a while.
(Bạn nên thử điều gì đó mới mẻ thi thoảng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết