VIETNAMESE

word

ENGLISH

stork

  
NOUN

/stɔːk/

egret

Cò là loài chim nước lớn có chân và cổ dài, mỏ to và dài, thường sinh sống ở vùng đầm lầy và đồng ruộng.

Ví dụ

1.

Con cò lội trong nước nông tìm kiếm con mồi.

The stork wades through the shallow water searching for prey.

2.

Con cò đứng oai vệ giữa cánh đồng lúa, quan sát những chuyển động.

The stork stood regally in the paddy field, watching for movement.

Ghi chú

Từ Stork là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật họcvăn hóa dân gian. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Wading bird – Chim lội Ví dụ: The stork is a tall wading bird often found in wetlands. (Cò là loài chim cao, sống lội nước, thường thấy ở vùng đầm lầy.) check Long legs – Chân dài Ví dụ: Storks have long legs suited for walking through shallow waters. (Cò có đôi chân dài thích hợp để đi trong vùng nước cạn.) check Mythical symbolism – Biểu tượng huyền thoại Ví dụ: In folklore, the stork is often associated with mythical symbolism of bringing babies. (Trong dân gian, cò thường được xem là biểu tượng huyền thoại mang em bé đến.) check Bill-clattering – Tiếng lạch cạch mỏ Ví dụ: Storks use bill-clattering to communicate with mates. (Cò dùng tiếng lạch cạch mỏ để giao tiếp với bạn đời.)