VIETNAMESE
cố sát
ENGLISH
commit murder
/kəˈmɪt ˈmɜrdər/
Cố sát là hành động giết người một cách cố ý.
Ví dụ
1.
Nghi phạm bị bắt vì cố sát.
The suspect was arrested for committing murder.
2.
Cố sát mang theo hậu quả pháp lý nghiêm trọng.
Commiting murder carries severe legal consequences.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của commit murder nhé!
Kill someone – Giết ai đó
Phân biệt:
Kill someone là thuật ngữ chung chỉ hành động gây ra cái chết, không nhất thiết là có chủ đích như commit murder.
Ví dụ:
He accidentally killed someone in a car accident.
(Anh ta vô tình giết một người trong một vụ tai nạn xe hơi.)
Homicide – Hành vi giết người
Phân biệt:
Homicide là thuật ngữ pháp lý chỉ bất kỳ hành động giết người nào, có thể có hoặc không có ý định.
Ví dụ:
The police are investigating the homicide that took place last night.
(Cảnh sát đang điều tra vụ giết người diễn ra vào tối qua.)
Assassinate – Ám sát
Phân biệt:
Assassinate dùng để chỉ việc giết người có chủ đích, thường là một nhân vật quan trọng hoặc vì lý do chính trị.
Ví dụ:
The leader was assassinated by a political rival.
(Nhà lãnh đạo đã bị ám sát bởi một đối thủ chính trị.)
Slay – Giết hại tàn bạo
Phân biệt:
Slay mang sắc thái mạnh hơn, mô tả hành động giết người một cách tàn bạo hoặc bạo lực.
Ví dụ:
The warrior slayed his enemies on the battlefield.
(Chiến binh đã giết hại kẻ thù của mình trên chiến trường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết