VIETNAMESE
co ro
run rẩy
ENGLISH
shivering
/ˈʃɪvərɪŋ/
trembling
“Co ro” là trạng thái cơ thể thu nhỏ lại vì lạnh hoặc sợ hãi.
Ví dụ
1.
Đứa trẻ co ro trong giá lạnh.
The child was shivering in the cold.
2.
Anh ấy co ro dưới tấm chăn mỏng.
He was shivering under the thin blanket.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của shivering nhé!
Trembling – Run rẩy
Phân biệt:
Trembling là từ đồng nghĩa phổ biến nhất với shivering, dùng cho phản ứng vì lạnh hoặc sợ.
Ví dụ:
He was trembling from head to toe in the cold.
(Anh ta run rẩy từ đầu đến chân vì lạnh.)
Quivering – Run run
Phân biệt:
Quivering thể hiện sự run nhẹ, liên tục — gần nghĩa với shivering.
Ví dụ:
The puppy was quivering under the table.
(Chú chó con run run dưới gầm bàn.)
Shaking – Lắc, run
Phân biệt:
Shaking là từ đơn giản và phổ thông nhất, dùng thay cho shivering trong văn nói.
Ví dụ:
She was shaking after hearing the news.
(Cô ấy run rẩy sau khi nghe tin.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết