VIETNAMESE

có nhiều khi

thỉnh thoảng, đôi khi

word

ENGLISH

often

  
ADV

/ˈɒf.ən/

sometimes, occasionally

“Có nhiều khi” là cụm từ để diễn tả tần suất hoặc số lần một sự kiện xảy ra.

Ví dụ

1.

Anh ấy thường ghé thăm ông bà của mình.

He often visits his grandparents.

2.

Chúng tôi thường gặp nhau ở công viên.

We often meet at the park.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của often nhé! check Frequently - Thường xuyên Phân biệt: Frequently là cách nói trang trọng hơn often, dùng phổ biến trong văn viết hoặc diễn giải chính xác. Ví dụ: She frequently checks her emails. (Cô ấy thường xuyên kiểm tra email.) check Regularly - Đều đặn Phân biệt: Regularly thể hiện hành động xảy ra có lịch trình rõ ràng, gần nghĩa với often trong ngữ cảnh lặp đi lặp lại. Ví dụ: They meet regularly every Monday. (Họ gặp nhau đều đặn vào mỗi thứ Hai.) check From time to time - Thỉnh thoảng Phân biệt: From time to time mang nghĩa nhẹ nhàng hơn often, chỉ mức độ ít thường xuyên hơn. Ví dụ: I call my old teacher from time to time. (Tôi gọi cho thầy cũ thỉnh thoảng thôi.)