VIETNAMESE
có nhiều khả năng là
có thể, có lẽ
ENGLISH
likely
/ˈlaɪ.kli/
probable, possible
“Có nhiều khả năng là” là cụm từ để chỉ xác suất xảy ra một sự việc.
Ví dụ
1.
Có nhiều khả năng ngày mai sẽ mưa.
It is likely to rain tomorrow.
2.
Có nhiều khả năng cô ấy sẽ thắng cuộc thi.
It’s likely she will win the contest.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của likely nhé!
Probable - Có khả năng xảy ra
Phân biệt:
Probable là cách diễn đạt trang trọng và tương đương với likely trong dự đoán có cơ sở.
Ví dụ:
Rain is probable this evening.
(Tối nay có khả năng mưa.)
Expected - Được mong đợi
Phân biệt:
Expected thường dùng trong ngữ cảnh đã dự đoán trước, gần nghĩa với likely khi nói về điều thường xảy ra.
Ví dụ:
The train is expected to arrive at 7.
(Tàu được dự đoán sẽ đến lúc 7 giờ.)
Chances are - Có thể
Phân biệt:
Chances are là cách diễn đạt thân mật hơn likely, thường dùng trong văn nói để đưa ra dự đoán nhẹ nhàng.
Ví dụ:
Chances are, he’ll say yes.
(Có thể là anh ấy sẽ đồng ý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết