VIETNAMESE

có khả năng là

có thể, có khả năng

word

ENGLISH

Possibly

  
ADV

/ˈpɒsɪbli/

Perhaps, Likely

“Có khả năng là” là một cách nói để diễn đạt một khả năng hoặc sự kiện có thể xảy ra.

Ví dụ

1.

Có khả năng là đúng.

It is possibly true.

2.

Có khả năng là liên quan đến vấn đề đó.

It’s possibly related to the issue.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của possibly nhé! check Perhaps - Có thể Phân biệt: Perhaps là từ thay thế phổ biến và lịch sự cho possibly, dùng nhiều trong văn viết và nói trung tính. Ví dụ: Perhaps we could try a different method. (Có thể chúng ta nên thử một phương pháp khác.) check Potentially - Có khả năng Phân biệt: Potentially mang sắc thái phân tích và dự đoán, gần nghĩa với possibly trong các tình huống học thuật hoặc chuyên môn. Ví dụ: This could potentially save us time and money. (Việc này có khả năng giúp tiết kiệm thời gian và tiền bạc.) check Conceivably - Có thể hình dung được Phân biệt: Conceivably là cách diễn đạt trang trọng, dùng thay possibly khi nêu giả định hoặc khả năng trong văn phân tích. Ví dụ: Conceivably, this change might affect the outcome. (Có thể hình dung rằng sự thay đổi này sẽ ảnh hưởng đến kết quả.)