VIETNAMESE
Cố nhạc sĩ
Nhạc sĩ đã khuất, Nhạc sĩ quá cố
ENGLISH
Late Composer
/leɪt kəmˈpəʊzə/
Deceased Musician, Former Lyricist
“Cố nhạc sĩ” là nhạc sĩ đã qua đời và được kính trọng vì những đóng góp âm nhạc của họ.
Ví dụ
1.
Cố nhạc sĩ đã sáng tạo ra những kiệt tác âm nhạc vượt thời gian.
The late composer created timeless musical masterpieces.
2.
Các buổi tri ân đã được tổ chức để tưởng nhớ cố nhạc sĩ.
Tributes were paid to the late composer at the concert.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của “Late Composer” nhé!
Deceased Composer – Nhà soạn nhạc đã qua đời
Phân biệt:
Deceased Composer là cách nói trang trọng hơn để chỉ các nhà soạn nhạc đã mất.
Ví dụ:
The orchestra performed a piece by a deceased composer.
(Dàn nhạc đã biểu diễn một tác phẩm của nhà soạn nhạc đã qua đời.)
Fallen Composer – Nhạc sĩ đã khuất
Phân biệt:
Fallen Composer nhấn mạnh sự tôn kính đối với các nhà soạn nhạc đã khuất.
Ví dụ:
The festival paid homage to fallen composers.
(Lễ hội đã tôn vinh các nhạc sĩ đã khuất.)
Remembered Composer – Nhạc sĩ được nhớ đến
Phân biệt:
Remembered Composer ám chỉ các nhà soạn nhạc được ghi nhớ vì những đóng góp của họ.
Ví dụ:
The remembered composer’s works are performed worldwide.
(Các tác phẩm của nhạc sĩ được nhớ đến được biểu diễn trên toàn thế giới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết