VIETNAMESE
có nắng
ENGLISH
sunny
/ˈsʌni/
bright, clear
“Có nắng” là trạng thái thời tiết có ánh sáng mặt trời chiếu xuống.
Ví dụ
1.
Đó là một ngày có nắng thích hợp cho một buổi picnic.
It was a sunny day perfect for a picnic.
2.
Thời tiết có nắng làm tinh thần mọi người phấn chấn.
Sunny weather lifted everyone's spirits.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Sunny khi nói hoặc viết nhé!
Sunny day – Ngày nắng
Ví dụ: It was a sunny day, perfect for a picnic.
(Đó là một ngày nắng, rất thích hợp cho buổi picnic.)
Sunny weather – Thời tiết nắng
Ví dụ: The sunny weather made everyone feel cheerful.
(Thời tiết nắng khiến mọi người cảm thấy phấn khởi.)
Sunny disposition – Tính cách vui vẻ, lạc quan
Ví dụ: Her sunny disposition made her popular among her peers.
(Tính cách vui vẻ của cô ấy khiến cô ấy được bạn bè yêu quý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết