VIETNAMESE
có liên quan đến
gắn bó, liên kết
ENGLISH
associated with
/əˈsoʊsiˌeɪtɪd wɪð/
affiliated with, tied to
“Có liên quan đến” là diễn đạt sự gắn bó hoặc kết nối với một chủ thể cụ thể.
Ví dụ
1.
Anh ấy có liên quan đến tổ chức đó.
He is closely associated with that organization.
2.
Chính sách mới gắn liền với việc cải thiện điều kiện làm việc.
The new policy is associated with improved working conditions
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ associated khi nói hoặc viết nhé!
be associated with sth – có liên quan đến điều gì
Ví dụ:
Heart disease is often associated with smoking.
(Bệnh tim thường có liên quan đến việc hút thuốc)
negatively/strongly associated – liên quan một cách tiêu cực/mạnh mẽ
Ví dụ:
Obesity is strongly associated with diabetes.
(Béo phì có liên hệ chặt chẽ với bệnh tiểu đường)
be commonly associated with sth – thường được liên hệ với điều gì
Ví dụ:
This symbol is commonly associated with danger.
(Biểu tượng này thường được liên hệ với sự nguy hiểm)
associated factors/risk/symptoms – các yếu tố/nguy cơ/triệu chứng liên quan
Ví dụ:
Doctors are studying associated risk factors.
(Các bác sĩ đang nghiên cứu các yếu tố nguy cơ liên quan)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết