VIETNAMESE

liên quan đến vấn đề

Gắn liền với vấn đề

word

ENGLISH

Related to the issue

  
PHRASE

/rɪˈleɪtɪd tə ðə ˈɪʃuː/

Issue-related

Cụm từ mô tả những nội dung liên hệ hoặc có liên quan đến một vấn đề cụ thể.

Ví dụ

1.

Lý lẽ của anh ấy liên quan đến vấn đề hiện tại.

His argument is related to the issue at hand.

2.

Dữ liệu này trực tiếp liên quan đến vấn đề.

The data is directly related to the issue.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Related to the issue nhé! check Pertinent – Liên quan trực tiếp Phân biệt: Pertinent ám chỉ những điều quan trọng và trực tiếp liên quan đến một vấn đề. Related to the issue có thể là cách diễn đạt chung để nói về sự liên quan nhưng không mang tính chất chỉ rõ như pertinent. Ví dụ: She provided pertinent information about the topic. (Cô ấy cung cấp thông tin liên quan trực tiếp đến chủ đề.) check Relevant – Có liên quan Phân biệt: Relevant là từ dùng để chỉ những điều có ảnh hưởng hoặc có mối quan hệ rõ ràng với vấn đề đang được thảo luận. Related to the issue có thể bao gồm các yếu tố liên quan theo nghĩa rộng hơn. Ví dụ: The report includes only the relevant data. (Báo cáo chỉ bao gồm dữ liệu có liên quan.) check Applicable – Có thể áp dụng Phân biệt: Applicable chỉ những điều có thể được áp dụng vào bối cảnh cụ thể hoặc vấn đề hiện tại. Related to the issue có thể chỉ sự liên quan mà không nhất thiết phải có tính ứng dụng trong thực tế. Ví dụ: The rules are applicable to all employees. (Các quy tắc này có thể áp dụng cho tất cả nhân viên.)