VIETNAMESE
cơ khí
kỹ thuật, máy móc
ENGLISH
Mechanical
/məˈkæn.ɪ.kəl/
Engineering-related
Cơ khí là liên quan đến kỹ thuật và máy móc, đặc biệt là trong việc thiết kế, chế tạo, và sửa chữa.
Ví dụ
1.
Anh ấy học ngành cơ khí.
He studies mechanical engineering.
2.
Các bộ phận cơ khí cần bảo trì.
Mechanical parts need maintenance.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của từ Mechanical nhé!
Noun (Mechanics) – Ngành cơ khí hoặc cơ chế hoạt động
Ví dụ:
The mechanics of this machine are quite complex.
(Cơ chế hoạt động của chiếc máy này khá phức tạp.)
Adverb (Mechanically) – Một cách cơ khí hoặc máy móc
Ví dụ:
The door opens mechanically with a push of a button.
(Cánh cửa mở ra một cách cơ khí chỉ bằng một nút bấm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết