VIETNAMESE

có kết quả quan trọng

thành quả lớn

word

ENGLISH

significant result

  
NOUN

/ˈsɪgnɪfɪkənt rɪˈzʌlt/

important achievement

“Có kết quả quan trọng” là việc đạt được thành tựu hoặc kết quả đáng kể.

Ví dụ

1.

Dự án đã mang lại kết quả quan trọng.

The project yielded significant results.

2.

Chúng tôi đã đạt được kết quả quan trọng với kế hoạch.

We achieved significant results with the plan.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của significant result nhé! check Major outcome – Kết quả lớn Phân biệt: Major outcome là cách diễn đạt trang trọng và trực tiếp, tương đương với significant result. Ví dụ: The project brought about a major outcome. (Dự án mang lại kết quả lớn.) check Notable effect – Tác động đáng chú ý Phân biệt: Notable effect thể hiện kết quả rõ rệt, có thể đo lường được — gần nghĩa với significant result. Ví dụ: The new law had a notable effect on traffic safety. (Luật mới có tác động rõ rệt đến an toàn giao thông.) check Meaningful impact – Tác động có ý nghĩa Phân biệt: Meaningful impact mang tính cảm xúc hoặc định hướng, gần nghĩa với significant result theo nghĩa rộng. Ví dụ: The program had a meaningful impact on students’ lives. (Chương trình có ảnh hưởng có ý nghĩa đến cuộc sống học sinh.)