VIETNAMESE

không có kinh nghiệm

thiếu kinh nghiệm, chưa thạo

word

ENGLISH

inexperienced

  
ADJ

/ˌɪnɪkˈspɪriənst/

unskilled, novice

Từ “không có kinh nghiệm” diễn đạt trạng thái thiếu hiểu biết hoặc thực hành về một lĩnh vực nào đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy không có kinh nghiệm trong việc xử lý các dự án như vậy.

He’s inexperienced in handling such projects.

2.

Vì không có kinh nghiệm, cô ấy gặp khó khăn với nhiệm vụ.

Being inexperienced, she struggled with the task.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của inexperienced (không có kinh nghiệm) nhé! check Untrained – Chưa được đào tạo Phân biệt: Untrained là từ đồng nghĩa phổ biến với inexperienced, nhấn mạnh vào việc thiếu kỹ năng qua đào tạo. Ví dụ: The intern is still untrained in fieldwork. (Thực tập sinh vẫn chưa được đào tạo về công việc thực tế.) check Green – Non trẻ, thiếu kinh nghiệm Phân biệt: Green là cách nói thân mật và thông dụng khi mô tả người thiếu kinh nghiệm. Ví dụ: He’s still green, but he learns fast. (Anh ta còn non lắm, nhưng học nhanh lắm.) check Novice – Mới vào nghề Phân biệt: Novice là danh từ mô tả người mới, chưa có kinh nghiệm, tương đương với inexperienced. Ví dụ: She’s a novice at programming. (Cô ấy mới vào nghề lập trình thôi.) check Unskilled – Thiếu kỹ năng Phân biệt: Unskilled là cách nói nhấn mạnh vào sự thiếu khả năng chuyên môn, gần nghĩa với inexperienced. Ví dụ: The job doesn’t require experience, but unskilled workers need training. (Công việc này không cần kinh nghiệm, nhưng người thiếu kỹ năng cần được đào tạo.)