VIETNAMESE

có hẹn với bạn

hẹn với bạn bè

word

ENGLISH

meeting with a friend

  
PHRASE

/ˈmiːtɪŋ wɪð ə frɛnd/

friend meeting

“Có hẹn với bạn” là việc lên lịch gặp gỡ bạn bè.

Ví dụ

1.

Tôi có một cuộc hẹn với bạn sau đó.

I have a meeting with a friend later.

2.

Cuộc hẹn với một người bạn sẽ rất thú vị.

The meeting with a friend will be fun.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ friend khi nói hoặc viết nhé! check Make a friend – kết bạn Ví dụ: It’s never too late to make a new friend. (Không bao giờ là quá muộn để kết bạn mới) check Be a true friend – là một người bạn thực sự Ví dụ: He’s always there for me – truly a true friend. (Anh ấy luôn ở bên tôi – đúng là một người bạn thực sự) check Lose a friend – mất đi một người bạn Ví dụ: She was heartbroken when she lost her closest friend. (Cô ấy đau lòng khi mất đi người bạn thân nhất) check Stay friends – vẫn là bạn Ví dụ: Even after the breakup, they managed to stay friends. (Dù chia tay, họ vẫn giữ được tình bạn)