VIETNAMESE
cô giáo chủ nhiệm
ENGLISH
female homeroom teacher
/ˈfiˌmeɪl hoʊm rum ˈtiʧər/
homeroom teacher
Cô giáo chủ nhiệm là người giáo viên nữ chịu trách nhiệm về một lớp học trong một năm học.
Ví dụ
1.
Cô giáo chủ nhiệm cho chúng tôi rất nhiều bài tập về nhà.
The female homeroom teacher gave us a lot of homework.
2.
Giáo viên yêu thích của em gái tôi là cô giáo chủ nhiệm của cô ấy.
My sister's favorite teacher is her female homeroom teacher.
Ghi chú
Trong lớp học có những kiểu giáo viên nào? Chúng ta cùng tìm hiểu các từ vựng liên quan trong tiếng Anh nha! - homeroom teacher (giáo viên chủ nhiệm) - head teacher (hiệu trưởng) - subject teacher (giáo viên bộ môn) - teaching assistant (trợ giảng) - trainee teacher (giảng viên thực tập) - attending teacher (giáo viên dự giờ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết