VIETNAMESE

không có giá trị pháp lý

không hợp pháp, vô hiệu

word

ENGLISH

legally invalid

  
ADJ

/ˈliːgəli ˌɪnˈvælɪd/

void, null

Từ “không có giá trị pháp lý” diễn đạt trạng thái một tài liệu hoặc hành động không được luật pháp công nhận.

Ví dụ

1.

Thỏa thuận được coi là không có giá trị pháp lý.

The agreement was deemed legally invalid.

2.

Hợp đồng này không có giá trị pháp lý nếu không có chữ ký.

This contract is legally invalid without a signature.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của legally invalid (không có giá trị pháp lý) nhé! check Not legally binding – Không ràng buộc pháp lý Phân biệt: Not legally binding là cụm diễn đạt chính xác về tính không hiệu lực trong luật pháp, đồng nghĩa với legally invalid. Ví dụ: The agreement is not legally binding. (Thỏa thuận này không có giá trị ràng buộc pháp lý.) check Null and void – Vô hiệu Phân biệt: Null and void là cụm thuật ngữ pháp lý chính thức, đồng nghĩa với legally invalid. Ví dụ: The contract was declared null and void. (Hợp đồng bị tuyên bố vô hiệu.) check Unenforceable – Không thể thi hành Phân biệt: Unenforceable mô tả điều khoản hoặc hợp đồng không thể áp dụng thực tế về mặt pháp lý. Ví dụ: The clause is unenforceable in this jurisdiction. (Điều khoản này không thể áp dụng trong khu vực pháp lý này.) check Illegitimate – Không hợp pháp Phân biệt: Illegitimate là từ có thể dùng để mô tả thứ gì đó không hợp lệ về mặt luật, gần nghĩa với legally invalid. Ví dụ: The claim was ruled illegitimate by the court. (Tòa đã phán quyết yêu cầu này là không hợp lệ.)