VIETNAMESE

cô gái mộng mơ

ENGLISH

dreamy girl

  
NOUN

/ˈdrimi ɡɜrl/

Cô gái mộng mơ là những cô gái có đầu óc hay mơ mộng, nằm trên mây.

Ví dụ

1.

Cô gái mộng mơ ngắm nhìn những vì sao trong sự ngạc nhiên.

The dreamy girl gazed at the stars in wonder.

2.

Anh thích sự sáng tạo và trí tưởng tượng của cô gái mộng mơ.

He liked the dreamy girl's creativity and imagination.

Ghi chú

Một số nghĩa khác của từ dreamy: - dễ chịu và nhẹ nhàng; điều đó làm cho bạn cảm thấy thư giãn Ví dụ: We had the lovely, almost dreamy life in Paris. (Chúng tôi có cuộc sống nhẹ nhàng và thư giãn ở Paris.) - (nói về một người hoặc một ý tưởng) có nhiều trí tưởng tượng, nhưng không thực tế lắm Ví dụ: Paul was dreamy and not very realistic. (Paul là một người mơ mộng và không thực tế.)