VIETNAMESE
cô gái bánh bèo
cô gái nữ tánh
ENGLISH
girly girl
/ɡɜrli ɡɜrl/
feminine girl
Cô gái bánh bèo là từ chỉ những cô gái có phần nữ tính nhiều hơn thông thường.
Ví dụ
1.
Cô ấy là một cô gái bánh bèo, luôn mặc những chiếc váy xếp nếp và cài nơ trên tóc.
She's such a girly girl, always wearing frilly dresses and bows in her hair.
2.
Anh ấy nghĩ cô ấy có thể là một cô gái bánh bèo, nhưng cô ấy đã khiến anh ấy ngạc nhiên với tình yêu dành cho các môn thể thao mạo hiểm.
He thought she might be a girly girl, but she surprised him with her love for adventure sports.
Ghi chú
Womanly và feminine thường được dùng để nói về tính nữ. Tuy nhiên, womanly (nữ tính) thường được dùng trong văn nói và nhiều ngữ cảnh hơn, ví dụ như đạo đức của phụ nữ (woman virtues) còn feminine (giống cái, nữ tính) thiên về sinh lý hơn.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết