VIETNAMESE

cổ đông góp vốn

cổ đông đầu tư vốn

word

ENGLISH

contributing shareholder

  
NOUN

/kənˈtrɪbjuːtɪŋ ˈʃeəhəʊldə/

equity contributor

“Cổ đông góp vốn” là người sở hữu cổ phần trong công ty thông qua việc đầu tư vốn vào công ty.

Ví dụ

1.

Các cổ đông góp vốn đã tài trợ cho dự án.

The contributing shareholders funded the project.

2.

Họ đã đảm bảo tính minh bạch cho các cổ đông góp vốn.

They ensured transparency for contributing shareholders.

Ghi chú

Từ cổ đông góp vốn (contributing shareholder) thuộc lĩnh vực tài chính doanh nghiệp. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé! Capital contribution - Đóng góp vốn Ví dụ: Contributing shareholders are responsible for their agreed capital contributions. (Cổ đông góp vốn chịu trách nhiệm về các khoản đóng góp vốn đã cam kết.) Equity participation - Tham gia vốn cổ phần Ví dụ: Equity participation defines the role of a contributing shareholder. (Tham gia vốn cổ phần xác định vai trò của một cổ đông góp vốn.) Ownership percentage - Tỷ lệ sở hữu Ví dụ: The ownership percentage of contributing shareholders depends on their investments. (Tỷ lệ sở hữu của cổ đông góp vốn phụ thuộc vào khoản đầu tư của họ.) Profit sharing - Chia sẻ lợi nhuận Ví dụ: Contributing shareholders benefit from profit sharing based on their equity. (Cổ đông góp vốn hưởng lợi từ việc chia sẻ lợi nhuận dựa trên vốn cổ phần của họ.)