VIETNAMESE

cơ chế chính sách

Hệ thống chính sách

word

ENGLISH

Policy mechanism

  
NOUN

/ˈpɒlɪsi ˈmɛkənɪzəm/

Governance framework

"Cơ chế chính sách" là các quy định và cách thực thi chính sách.

Ví dụ

1.

Chính phủ đã giới thiệu cơ chế chính sách mới.

The government introduced a new policy mechanism.

2.

Cơ chế chính sách đảm bảo thực thi hiệu quả.

Policy mechanisms ensure effective implementation.

Ghi chú

Từ Policy mechanism là một từ vựng thuộc lĩnh vực chính trị và quản lý công. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Policy frameworkKhung chính sách: Ví dụ: The policy framework is designed to encourage innovation. (Khung chính sách được thiết kế để khuyến khích sự đổi mới.) check Regulatory measuresBiện pháp quy định: Ví dụ: Regulatory measures are enforced to maintain stability. (Biện pháp quy định được thực thi để duy trì ổn định.) check Policy developmentPhát triển chính sách: Ví dụ: Policy development requires stakeholder engagement. (Phát triển chính sách đòi hỏi sự tham gia của các bên liên quan.)