VIETNAMESE

cơ cấu nguồn vốn

cấu trúc vốn

word

ENGLISH

capital structure

  
NOUN

/ˈkæpɪtl ˈstrʌkʧə/

financing arrangement

“Cơ cấu nguồn vốn” là sự phân bổ và sử dụng vốn từ các nguồn khác nhau, thường bao gồm vốn chủ sở hữu và vốn vay.

Ví dụ

1.

Công ty đã tối ưu hóa cơ cấu nguồn vốn.

The company optimized its capital structure.

2.

Họ đã phân tích cơ cấu nguồn vốn hàng năm.

They analyzed their capital structure annually.

Ghi chú

Từ cơ cấu nguồn vốn (capital structure) thuộc lĩnh vực tài chính doanh nghiệp. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé! check Equity capital - Vốn chủ sở hữu Ví dụ: The capital structure includes equity capital from shareholders. (Cơ cấu nguồn vốn bao gồm vốn chủ sở hữu từ các cổ đông.) check Debt financing - Huy động vốn vay Ví dụ: Debt financing plays a significant role in shaping the capital structure. (Huy động vốn vay đóng vai trò quan trọng trong việc định hình cơ cấu nguồn vốn.) check Leverage ratio - Tỷ lệ đòn bẩy Ví dụ: The leverage ratio is a key metric in analyzing the capital structure. (Tỷ lệ đòn bẩy là một chỉ số quan trọng trong việc phân tích cơ cấu nguồn vốn.) check Cost of capital - Chi phí vốn Ví dụ: A balanced capital structure minimizes the overall cost of capital. (Cơ cấu nguồn vốn cân đối giúp giảm thiểu tổng chi phí vốn.) check Hybrid securities - Chứng khoán lai Ví dụ: Hybrid securities are often included in the capital structure to add flexibility. (Chứng khoán lai thường được đưa vào cơ cấu nguồn vốn để tăng tính linh hoạt.)