VIETNAMESE
cơ cấu nợ
cấu trúc nợ
ENGLISH
debt structure
/dɛt ˈstrʌkʧə/
liability allocation
“Cơ cấu nợ” là sự phân bổ các khoản nợ theo thời hạn, lãi suất và nguồn gốc để quản lý hiệu quả tài chính.
Ví dụ
1.
Công ty đã điều chỉnh cơ cấu nợ để ổn định.
The firm adjusted its debt structure for stability.
2.
Họ đã cải thiện cơ cấu nợ để giảm thiểu rủi ro.
They improved the debt structure to reduce risks.
Ghi chú
Từ cơ cấu nợ (debt structure) thuộc lĩnh vực tài chính doanh nghiệp. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé!
Short-term debt - Nợ ngắn hạn
Ví dụ:
The debt structure includes a mix of short-term debt for operational needs.
(Cơ cấu nợ bao gồm nợ ngắn hạn để đáp ứng nhu cầu vận hành.)
Long-term debt - Nợ dài hạn
Ví dụ:
Long-term debt is crucial for funding large projects in the debt structure.
(Nợ dài hạn rất quan trọng để tài trợ các dự án lớn trong cơ cấu nợ.)
Debt maturity - Thời gian đáo hạn nợ
Ví dụ:
Debt maturity profiles provide insights into the company’s debt structure.
(Hồ sơ thời gian đáo hạn nợ cung cấp thông tin chi tiết về cơ cấu nợ của công ty.)
Interest rate - Lãi suất
Ví dụ:
The debt structure is influenced by the variability of interest rates.
(Cơ cấu nợ bị ảnh hưởng bởi sự biến động của lãi suất.)
Debt-to-equity ratio - Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
Ví dụ:
Analyzing the debt-to-equity ratio helps understand the debt structure.
(Phân tích tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu giúp hiểu rõ cơ cấu nợ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết