VIETNAMESE

cơ cấu nhân sự

Tổ chức nhân sự

word

ENGLISH

Staffing structure

  
NOUN

/ˈstæfɪŋ ˈstrʌkʧər/

Human resource allocation

"Cơ cấu nhân sự" là tổ chức và phân bổ nhân sự trong một tổ chức.

Ví dụ

1.

Công ty đã chỉnh sửa cơ cấu nhân sự.

The company revised its staffing structure.

2.

Một cơ cấu nhân sự rõ ràng cải thiện hiệu quả.

A clear staffing structure improves efficiency.

Ghi chú

Staffing structure là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản trị nhân lực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Organizational structure - Cơ cấu tổ chức Ví dụ: The company revised its organizational structure to improve efficiency. (Công ty đã sửa đổi cơ cấu tổ chức để nâng cao hiệu quả.) Workforce composition - Thành phần lực lượng lao động Ví dụ: The workforce composition includes a high percentage of skilled workers. (Thành phần lực lượng lao động bao gồm tỷ lệ cao lao động lành nghề.) HR structure - Cơ cấu nhân sự Ví dụ: The HR structure was streamlined to reduce costs. (Cơ cấu nhân sự đã được tối ưu hóa để giảm chi phí.)