VIETNAMESE
có ai ở đây không
có ai tại đây không
ENGLISH
Is anyone here?
/ɪz ˈɛniˌwʌn hɪr/
Present here?, Available
“Có ai ở đây không” là một cách hỏi về sự hiện diện của ai đó tại một nơi cụ thể.
Ví dụ
1.
Có ai ở đây không để giúp tôi?
Is anyone here to help me?
2.
Kiểm tra xem có ai ở đây không.
Checking if anyone is here.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Is anyone here? (có ai ở đây không?) nhé!
Anyone around? – Có ai quanh đây không?
Phân biệt:
Anyone around? là cụm thân mật, thay thế tự nhiên cho Is anyone here? trong tình huống đời thường.
Ví dụ:
Anyone around? I need some help!
(Có ai quanh đây không? Tôi cần giúp đỡ!)
Is someone here? – Có ai ở đây không?
Phân biệt:
Is someone here? là cách diễn đạt nhẹ nhàng, tương đương Is anyone here?
Ví dụ:
Is someone here? I heard something.
(Có ai ở đây không? Tôi nghe thấy gì đó.)
Hello, anyone here? – A lô, có ai không?
Phân biệt:
Hello, anyone here? là dạng gọi thông dụng, gần nghĩa nhất với Is anyone here? trong lời thoại.
Ví dụ:
Hello, anyone here? The door was open.
(A lô, có ai ở đây không? Cửa mở mà.)
Is anybody here? – Có ai ở đây không?
Phân biệt:
Is anybody here? là từ đồng nghĩa chính xác nhất về mặt ngữ pháp và nghĩa với Is anyone here?
Ví dụ:
Is anybody here? It’s really quiet.
(Có ai ở đây không? Im ắng quá.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết