VIETNAMESE

có 1 không 2

độc đáo, không giống ai

word

ENGLISH

One of a kind

  
PHRASE

/wʌn əv ə kaɪnd/

Unique, Rare

“Có 1 không 2” là một cách nói chỉ điều gì đó đặc biệt, độc đáo và không có bản sao.

Ví dụ

1.

Thiết kế này thực sự có 1 không 2.

This design is truly one of a kind.

2.

Một khoảnh khắc có 1 không 2 để trân trọng.

A one-of-a-kind moment to cherish.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của one of a kind (có một không hai) nhé! check Unique – Độc nhất Phân biệt: Unique là từ đồng nghĩa trực tiếp và phổ biến nhất với one of a kind. Ví dụ: Her voice is truly unique. (Giọng hát của cô ấy có một không hai.) check Unparalleled – Không gì sánh bằng Phân biệt: Unparalleled là từ trang trọng hơn, thường dùng khi khen ngợi sự vượt trội – gần nghĩa với one of a kind. Ví dụ: He has an unparalleled sense of humor. (Anh ta có khiếu hài hước không ai sánh kịp.) check Incomparable – Không thể so sánh Phân biệt: Incomparable là cách diễn đạt giàu cảm xúc, tương đương với one of a kind khi ca ngợi sự đặc biệt. Ví dụ: The view from the mountain is incomparable. (Khung cảnh từ trên núi thật có một không hai.) check Singular – Duy nhất Phân biệt: Singular mang sắc thái văn chương, học thuật, dùng thay one of a kind để nhấn mạnh tính độc đáo. Ví dụ: Her style is singular and unforgettable. (Phong cách của cô ấy có một không hai và không thể quên được.)