VIETNAMESE
chuyên viên tài trợ thương mại
Chuyên viên tài trợ
ENGLISH
commercial sponsorship specialist
/kəˈmɜrʃəl ˈspɑnsərˌʃɪp ˈspɛʃələst/
sponsorship specialist
Chuyên viên tài trợ thương mại là người tiếp xúc khách hàng, nhận hồ sơ, kiểm tra sơ bộ, tư vấn trong việc hoàn thiện chứng từ và còn làm các tờ trình mở thư tín dụng, cấp tín dụng để tài trợ cho hoạt động xuất nhập khẩu.
Ví dụ
1.
Chuyên viên tài trợ thương mại đã đảm bảo một số hợp đồng tài trợ béo bở cho công ty.
The commercial sponsorship specialist secured several lucrative sponsorship deals for the company.
2.
Chuyên viên tài trợ thương mại có một mạng lưới quan hệ mạnh mẽ trong ngành để giúp tìm kiếm các cơ hội tài trợ tốt nhất.
The commercial sponsorship specialist has a strong network of contacts in the industry to help find the best sponsorship opportunities.
Ghi chú
Cùng tìm hiểu các nghĩa của từ commercial nhé! - (Tính từ) liên quan đến hoạt động kinh doanh, thương mại: Ví dụ: Commercial activities help to drive the economy forward. (Các hoạt động thương mại giúp đẩy mạnh nền kinh tế.) - (Danh từ) quảng cáo được phát sóng trên truyền hình hoặc đài phát thanh: Ví dụ: During the Super Bowl, companies spend millions of dollars on commercials. (Trong trận Super Bowl, các công ty chi hàng triệu đô la cho việc quảng cáo trên truyền hình.) - (Tính từ) Chỉ có tính chất thương mại, tạo lợi nhuận nhưng thiếu chất lượng: Ví dụ: The show was unashamedly commercial, with little artistic merit. (Buổi biểu diễn mang tính thương mại một cách không xấu hổ, với ít giá trị nghệ thuật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết