VIETNAMESE

chuyên viên quan hệ khách hàng doanh nghiệp

ENGLISH

corporate customer relations specialist

  
NOUN

/ˈkɔrpərət ˈkʌstəmər riˈleɪʃənz ˈspɛʃələst/

business customer relations specialist

Chuyên viên quan hệ khách hàng doanh nghiệp là người chăm sóc và tư vấn cho đối tượng khách hàng là doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Chuyên viên quan hệ khách hàng doanh nghiệp đã cung cấp phản hồi có giá trị để cải thiện trải nghiệm khách hàng của công ty chúng tôi.

The corporate customer relations specialist provided valuable feedback to improve our company's customer experience.

2.

Chuyên viên quan hệ khách hàng doanh nghiệp làm việc chặt chẽ với quản lý cấp trên để xác định các lĩnh vực cần cải thiện trong quan hệ khách hàng.

The corporate customer relations specialist works closely with upper management to identify areas for improvement in customer relations.

Ghi chú

Cùng phân biệt Corporate customers (khách hàng doanh nghiệp) và Personal customers (khách hàng cá nhân) nhé! - Corporate customers (khách hàng doanh nghiệp): Là những khách hàng doanh nghiệp hoặc tổ chức, thường có quy mô lớn hơn và cần mua hàng hoá hoặc dịch vụ trong số lượng lớn hơn, có yêu cầu đặc biệt về sản phẩm, dịch vụ hoặc giá cả, thường có quan hệ kinh doanh lâu dài và được xem như một khách hàng quan trọng đối với doanh nghiệp. Quy trình mua hàng khác với personal customers, vì thường có các bước phê duyệt và kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt hơn. Ví dụ: Coca Cola purchases office equipment such as computers, printers, and furniture for their employees. (Coca Cola mua thiết bị văn phòng như máy tính, máy in và đồ nội thất cho nhân viên của họ.) - Personal customers (khách hàng cá nhân): Là khách hàng cá nhân mua hàng hoá hoặc dịch vụ cho nhu cầu cá nhân của mình, thường mua hàng với số lượng ít hơn và không yêu cầu đặc biệt về sản phẩm, dịch vụ hoặc giá cả, có quan hệ kinh doanh thường không kéo dài lâu và không được xem như quan trọng như corporate customers, mua hàng thông qua các kênh bán lẻ hoặc trực tuyến. Không có quy trình mua hàng phức tạp như corporate customers. Ví dụ: Samantha goes to a local grocery store to purchase groceries for herself and her family. (Samantha đến một cửa hàng tạp hóa địa phương để mua đồ tạp hóa cho bản thân và gia đình.)