VIETNAMESE

chuyện phải lo

công việc cần làm

word

ENGLISH

Matters to deal with

  
NOUN

/ˈmætəz tə diːl wɪð/

Matters to deal with

“Chuyện phải lo” là những vấn đề, công việc cần phải giải quyết, thường mang tính cấp bách.

Ví dụ

1.

Có nhiều công việc cần lo trước hạn chót.

There are many matters to deal with before the deadline.

2.

There are many matters to deal with before the deadline.

Có nhiều công việc cần lo trước hạn chót.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của deal with nhé! check Handle – Xử lý Phân biệt: Handle là từ đồng nghĩa phổ biến nhất với deal with, thường dùng trong cả tình huống vật lý lẫn trừu tượng. Ví dụ: She handled the problem calmly and efficiently. (Cô ấy xử lý vấn đề một cách bình tĩnh và hiệu quả.) check Manage – Quản lý, xử lý Phân biệt: Manage nhấn mạnh khả năng kiểm soát hoặc điều phối việc gì đó — gần nghĩa với deal with. Ví dụ: He managed all the tasks without stress. (Anh ấy xử lý mọi nhiệm vụ mà không căng thẳng.) check Cope with – Đương đầu với Phân biệt: Cope with thường dùng cho những vấn đề khó khăn, mang sắc thái chịu đựng và vượt qua — tương đương với deal with. Ví dụ: It’s hard to cope with stress during exams. (Rất khó đương đầu với căng thẳng khi thi cử.)