VIETNAMESE

phi lộ

Lời mở đầu

word

ENGLISH

Preface

  
NOUN

/ˈpriːfəs/

Foreword

"Phi lộ" là lời mở đầu hoặc giới thiệu trong một cuốn sách hoặc tài liệu.

Ví dụ

1.

Phi lộ của cuốn sách giải thích nguồn cảm hứng của tác giả.

The book's preface explains the author's inspiration.

2.

Một phi lộ hay định hình phong cách cho nội dung.

A well-written preface sets the tone for the content.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Preface nhé! check IntroductionLời giới thiệu Phân biệt: Introduction thường dùng để chỉ phần mở đầu cung cấp thông tin tổng quan về nội dung chính. Ví dụ: The book’s introduction explains the author’s motivation. (Phần giới thiệu của cuốn sách giải thích động lực của tác giả.) check ForewordLời nói đầu Phân biệt: Foreword thường được viết bởi một người khác, không phải tác giả, để giới thiệu tác phẩm. Ví dụ: The foreword was written by a renowned scholar. (Lời nói đầu được viết bởi một học giả nổi tiếng.) check PrologueLời mở đầu Phân biệt: Prologue chủ yếu được sử dụng trong các tác phẩm văn học để giới thiệu bối cảnh. Ví dụ: The prologue sets the stage for the story. (Lời mở đầu thiết lập bối cảnh cho câu chuyện.)