VIETNAMESE

Chuyến hàng

Lô hàng, Tải hàng

word

ENGLISH

Shipment

  
NOUN

/ˈʃɪpmənt/

Cargo Load, Consignment

“Chuyến hàng” là lô hàng được vận chuyển trong một lần.

Ví dụ

1.

Chuyến hàng đã đến nơi an toàn.

The shipment arrived safely at its destination.

2.

Các chuyến hàng lớn thường cần thêm biện pháp xử lý cẩn thận.

Large shipments often require additional handling precautions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shipment nhé! check Cargo – Hàng hóa Phân biệt: Cargo thường dùng để chỉ hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc xe tải lớn. Ví dụ: The cargo was loaded onto the ship for export. (Hàng hóa đã được chất lên tàu để xuất khẩu.) check Consignment – Lô hàng ký gửi Phân biệt: Consignment ám chỉ hàng hóa được gửi để bán hoặc giao theo thỏa thuận. Ví dụ: The consignment was delivered to the retailer yesterday. (Lô hàng ký gửi đã được giao cho nhà bán lẻ hôm qua.) check Freight – Hàng vận tải Phân biệt: Freight tập trung vào việc vận chuyển hàng hóa với chi phí cụ thể. Ví dụ: The freight cost is included in the invoice. (Chi phí vận chuyển được bao gồm trong hóa đơn.)