VIETNAMESE

biên bản bàn giao công việc

tài liệu chuyển giao

word

ENGLISH

job handover record

  
NOUN

/ʤɒb ˈhændəʊvə ˈrɛkɔːd/

work transition form

“Biên bản bàn giao công việc” là văn bản ghi lại nội dung và trách nhiệm công việc được chuyển giao.

Ví dụ

1.

Vui lòng chuẩn bị biên bản bàn giao công việc trước khi nghỉ.

Please prepare the job handover record before leaving.

2.

Biên bản bàn giao công việc đã nộp cho quản lý.

The job handover record was submitted to the manager.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ record khi nói hoặc viết nhé! check Keep a record – lưu giữ hồ sơ Ví dụ: The company keeps a record of all transactions for auditing. (Công ty lưu giữ hồ sơ của tất cả các giao dịch để kiểm toán) check Update a record – cập nhật hồ sơ Ví dụ: She needs to update a record with the latest project details. (Cô ấy cần cập nhật hồ sơ với các chi tiết mới nhất của dự án) check Review a record – xem xét hồ sơ Ví dụ: The manager will review a record before finalizing the handover. (Quản lý sẽ xem xét hồ sơ trước khi hoàn tất việc bàn giao) check Maintain a record – duy trì hồ sơ Ví dụ: Schools must maintain a record of student attendance. (Các trường học phải duy trì hồ sơ về sự hiện diện của học sinh)