VIETNAMESE

Chuyên gia đầu ngành

Lãnh đạo ngành, Chuyên gia hàng đầu

word

ENGLISH

Industry Leader

  
NOUN

/ˈɪndəstri ˈliːdə/

Sector Specialist, Top Authority

“Chuyên gia đầu ngành” là người có kiến thức sâu rộng và được công nhận trong lĩnh vực của mình.

Ví dụ

1.

Chuyên gia đầu ngành đặt ra tiêu chuẩn đổi mới và phát triển.

Industry leaders set benchmarks for innovation and growth.

2.

Hội nghị có các bài trình bày của chuyên gia đầu ngành.

The conference featured presentations by industry leaders.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Industry Leader nhé! check Pioneer – Người tiên phong Phân biệt: Pioneer ám chỉ người đầu tiên hoặc tổ chức đầu tiên phát triển một lĩnh vực hoặc công nghệ mới. Ví dụ: The company is a pioneer in renewable energy solutions. (Công ty là người tiên phong trong các giải pháp năng lượng tái tạo.) check Market Leader – Dẫn đầu thị trường Phân biệt: Market Leader tập trung vào vị trí thống trị trong lĩnh vực kinh doanh hoặc thị trường cụ thể. Ví dụ: The brand has become the market leader in smartphone sales. (Thương hiệu đã trở thành dẫn đầu thị trường trong doanh số bán điện thoại thông minh.) check Trailblazer – Người mở đường Phân biệt: Trailblazer thường dùng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức dẫn dắt và mở ra con đường mới trong một lĩnh vực. Ví dụ: She is a trailblazer in the field of artificial intelligence. (Cô ấy là người mở đường trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.)