VIETNAMESE

áng văn chương

tác phẩm văn học

word

ENGLISH

literary piece

  
NOUN

/ˈlɪtərəri piːs/

literary work

Áng văn chương là tác phẩm văn học mang giá trị nghệ thuật cao.

Ví dụ

1.

Đây là một áng văn chương đặc sắc.

This is a remarkable literary piece.

2.

Những áng văn chương của cô ấy thật truyền cảm hứng.

Her literary pieces are inspiring.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Literary piece nhé! check Work of literature – Tác phẩm văn học Phân biệt: Work of literature là thuật ngữ chung chỉ một tác phẩm có giá trị về mặt văn học, bao gồm các thể loại như tiểu thuyết, thơ, hay kịch. Literary piece có thể đề cập đến một tác phẩm nhỏ hơn hoặc ít nổi bật hơn trong văn học. Ví dụ: He published his first work of literature at the age of 25. (Anh ấy xuất bản tác phẩm văn học đầu tiên khi 25 tuổi.) check Literary work – Tác phẩm văn học Phân biệt: Literary work là cách diễn đạt phổ biến để chỉ các tác phẩm được xem là có giá trị trong lĩnh vực văn học. Nó có thể bao gồm một tác phẩm lớn hoặc một bộ sưu tập. Ví dụ: Shakespeare's literary work has been influential for centuries. (Các tác phẩm văn học của Shakespeare đã có ảnh hưởng trong nhiều thế kỷ.) check Written composition – Sáng tác viết Phân biệt: Written composition là một tác phẩm được viết ra, có thể mang tính chất văn học hoặc không. Nó có thể đề cập đến những bài luận, bài tiểu luận, hoặc tác phẩm sáng tạo khác ngoài văn học. Ví dụ: She submitted her written composition for the contest. (Cô ấy nộp sáng tác viết của mình cho cuộc thi.)