VIETNAMESE

trau chuốt

cải thiện

ENGLISH

polish

  
NOUN

/ˈpɑlɪʃ/

improve

Trau chuốt là sửa sang, tô điểm cẩn thận từng chi tiết cho hình thức đẹp hơn.

Ví dụ

1.

Tuyên bố đã được trau chuốt cẩn thận và kiểm tra trước khi phát hành.

The statement has been carefully polished and tested before release.

2.

Nhớ trau chuốt bài viết trước khi nộp đấy.

Remember to polish your writing before submitting it.

Ghi chú

Chúng ta cùng so sánh một số động từ trong tiếng Anh dễ nhầm lẫn như furbish, polish, shine nha!

- furbish (cải tạo) giúp cho một cái gì đó cũ nhìn mới mẻ (I needed until August to fully furbish the two front rooms. – Tôi cần đến tháng Tám để cải tạo hai phòng phía trước)

- polish (trau chuốt) chỉ việc sửa sang, tô điểm cẩn thận từng chi tiết cho hình thức đẹp hơn. (Remember to polish your work before you submit. - Nhớ trau chuốt bài viết trước khi nộp đấy.)

- shine (làm sáng lên) chỉ việc làm cho một cái gì đó mịn và sáng (He shined shoes and sold newspapers to make money. - Anh đánh giày và bán báo để kiếm tiền.)