VIETNAMESE
biển báo chú ý chướng ngại vật phía trước
ENGLISH
obstacle ahead sign
/ˈɑbstəkəl əˈhɛd saɪn/
Biển báo chú ý chướng ngại vật phía trước dùng để báo trước cho lái xe biết phía trước có chướng ngại vật, xe cần giảm tốc độ và đi theo chỉ dẫn trên biển báo.
Ví dụ
1.
Ở đây có biển báo chú ý chướng ngại vật phía trước, bạn nên chú ý.
There's an obstacle ahead sign here, you should pay attention.
2.
Phía trước chúng ta có biển báo chú ý chướng ngại vật phía trước.
There's an obstacle ahead sign ahead of us.
Ghi chú
Một số từ vựng về các biển báo nguy hiểm khác: - bend (chỗ ngoặt nguy hiểm) - narrow bridge (cầu hẹp) - two-way traffic (đường hai chiều) - intersection ahead (nơi giao nhau của các đường đồng cấp) - quay of riverbank (kè, vực sâu phía trước) - traffic light ahead (giao nhau có tín hiệu đèn) - steep descent/ ascent (dốc xuống/ lên nguy hiểm)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết